Có 2 kết quả:
本底調查 běn dǐ diào chá ㄅㄣˇ ㄉㄧˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ • 本底调查 běn dǐ diào chá ㄅㄣˇ ㄉㄧˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
běn dǐ diào chá ㄅㄣˇ ㄉㄧˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
background investigation
Bình luận 0
běn dǐ diào chá ㄅㄣˇ ㄉㄧˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
background investigation
Bình luận 0